Danh mục
Trang chủ >> Kiến thức Y học >> Công dụng và cơ chế hoạt động của thuốc giảm đau kháng viêm NSAIDs

Công dụng và cơ chế hoạt động của thuốc giảm đau kháng viêm NSAIDs

5/5 - (1 bình chọn)

NSAIDs có ưu điểm vượt trội so với thuốc giảm đau opioid ở chỗ không gây nghiện, do đó chúng được sử dụng rộng rãi trong điều trị đau mạn tính và cấp tính. Vậy cơ chế hoạt động của thuốc giảm đau kháng viêm NSAIDs là gì?


Công dụng và cơ chế hoạt động của thuốc giảm đau kháng viêm NSAIDs

1. Giới thiệu về thuốc giảm đau kháng viêm NSAIDs

Tại mục kiến thức y tế cho thấy: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs – Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) là nhóm thuốc phổ biến được sử dụng rộng rãi để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Chúng được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, từ đau cơ xương khớp đến các bệnh viêm nhiễm mãn tính.

2. Cơ chế hoạt động của NSAIDs

NSAIDs hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX), một enzym tham gia vào quá trình sản xuất prostaglandin – hợp chất có vai trò quan trọng trong việc gây viêm, đau và sốt. Có hai dạng chính của enzym COX:

  • COX-1: Enzym này tham gia vào quá trình bảo vệ niêm mạc dạ dày, duy trì lưu lượng máu đến thận và điều hòa quá trình đông máu.
  • COX-2: Enzym này chủ yếu liên quan đến phản ứng viêm và đau trong cơ thể.

Dựa vào cơ chế tác động, NSAIDs được chia thành hai nhóm chính:

  • NSAIDs không chọn lọc: Ức chế cả COX-1 và COX-2, bao gồm aspirin, ibuprofen, naproxen, diclofenac.
  • NSAIDs chọn lọc COX-2: Như celecoxib, etoricoxib, meloxicam, chủ yếu tác động lên COX-2, giúp giảm đau và viêm mà ít ảnh hưởng đến dạ dày hơn.

3. Công dụng của NSAIDs trong điều trị bệnh

3.1. Giảm đau

NSAIDs thường được sử dụng để giảm đau từ nhẹ đến trung bình trong các tình trạng như:

  • Đau cơ, đau lưng, đau do căng cơ.
  • Đau răng sau khi nhổ răng hoặc phẫu thuật nha khoa.
  • Đau đầu, đau nửa đầu.
  • Đau sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
  • Đau bụng kinh.
3.2. Chống viêm

NSAIDs có tác dụng chống viêm mạnh, giúp giảm các triệu chứng viêm trong:

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.
  • Viêm gân, viêm bao hoạt dịch.
  • Viêm cơ, viêm dây chằng.
3.3. Hạ sốt

Một số NSAIDs như ibuprofen, naproxen, aspirin có tác dụng hạ sốt hiệu quả, thường được sử dụng để kiểm soát sốt do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.

3.4. Ngăn ngừa đông máu

Aspirin ở liều thấp (75-100 mg/ngày) được sử dụng để dự phòng bệnh tim mạch, giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ nhờ khả năng ức chế kết tập tiểu cầu.

4. Tác dụng phụ và nguy cơ khi sử dụng NSAIDs

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Mặc dù NSAIDs có hiệu quả cao, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ:

4.1. Tác động lên dạ dày – ruột
  • Gây kích ứng niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét dạ dày – tá tràng.
  • Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người có tiền sử bệnh lý tiêu hóa.
4.2. Ảnh hưởng đến thận
  • NSAIDs có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, gây suy giảm chức năng thận ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Tăng nguy cơ suy thận cấp nếu sử dụng lâu dài.
4.3. Nguy cơ tim mạch
  • Một số NSAIDs chọn lọc COX-2 có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ nếu dùng trong thời gian dài.
  • Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
4.4. Ảnh hưởng đến gan
  • Một số NSAIDs có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở những người sử dụng thuốc kéo dài hoặc có bệnh lý gan từ trước.

5. Hướng dẫn sử dụng NSAIDs an toàn

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng kéo dài.
  • Dùng NSAIDs sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.
  • Không dùng đồng thời nhiều loại NSAIDs để tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Kết hợp với thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (như omeprazol) nếu phải sử dụng NSAIDs dài ngày.
  • Tránh sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ cao như người có tiền sử viêm loét dạ dày, bệnh tim mạch, suy thận.
  • Uống nhiều nước để hỗ trợ chức năng thận và hạn chế tác dụng phụ trên thận.

NSAIDs là nhóm thuốc giảm đau, chống viêm quan trọng trong điều trị nhiều bệnh lý, từ đau cấp tính đến viêm nhiễm mạn tính. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, cần sử dụng đúng cách, đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là trên hệ tiêu hóa, thận và tim mạch.

Nguồn:  ykhoaviet.edu.vn

Có thể bạn quan tâm

Nước kiềm có vai trò gì với người bệnh?

Nước kiềm, hay còn gọi là nước ion kiềm, là loại nước có độ pH …

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *