Dược sĩ Cao đẳng Dược sẽ chia sẻ thông tin hữu ích về kháng sinh tới bạn đọc, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại thuốc này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn.
- Những điều bạn cần biết khi sử dụng thuốc chống loạn thần
- Những dấu hiệu nhận biết sớm của bệnh viêm xoang sàng là gì?
- Tình trạng tức ngực khó thở cảnh báo bệnh lý gì?
Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ thông tin hữu ích về kháng sinh
Kháng sinh là gì?
Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Kháng sinh là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn, giúp làm giảm triệu chứng và loại bỏ nhiễm trùng trong cơ thể.
Có nhiều loại kháng sinh khác nhau, và mỗi loại hoạt động một cách hiệu quả đối với các loại vi khuẩn cụ thể. Những bệnh thông thường như viêm họng, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng tai, mũi, họng thường được điều trị bằng kháng sinh.
Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần phải cân nhắc thận trọng và chỉ khi cần thiết, vì việc sử dụng không đúng cách hoặc quá sử dụng kháng sinh có thể gây ra các vấn đề về kháng thuốc, khiến vi khuẩn trở nên kháng cự và không thể tiêu diệt bằng các loại thuốc kháng sinh thông thường. Điều này dẫn đến hiện tượng ngày càng phổ biến của các vi khuẩn siêu kháng thuốc, gây khó khăn trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Do đó, việc sử dụng kháng sinh nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tạo ra sự kháng thuốc.
Có những nhóm kháng sinh nào hiện nay?
Hiện nay, kháng sinh được phân loại thành nhiều nhóm dựa trên cấu trúc hóa học và cơ chế tác động đối với vi khuẩn. Dưới đây là một số nhóm kháng sinh phổ biến:
- Penicillin: Được coi là nhóm kháng sinh đầu tiên được phát hiện, penicillin có tác động chủ yếu đối với vi khuẩn Gram dương và tác động lên thành tế bào của vi khuẩn, gây chết chúng. Các dẫn xuất của penicillin bao gồm amoxicillin, ampicillin, và nafcillin.
- Cephalosporin: Tương tự như penicillin, cephalosporin cũng tác động lên thành tế bào vi khuẩn. Nhóm này được chia thành nhiều thế hệ với các loại khác nhau, ví dụ như cephalexin, ceftriaxone, và cefepime.
- Macrolide: Macrolide tác động bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Một số ví dụ là azithromycin, clarithromycin và erythromycin.
- Quinolone và fluoroquinolone: Nhóm này tác động lên enzyme vi khuẩn DNA gyrase và topoisomerase IV, ngăn chặn việc sao chép DNA. Ciprofloxacin và levofloxacin là một số kháng sinh thuộc nhóm này.
- Tetracycline: Tetracycline ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, gây ảnh hưởng đến quá trình phát triển và sinh sản của chúng. Các dẫn xuất tetracycline bao gồm doxycycline và minocycline.
- Aminoglycoside: Aminoglycoside tác động lên các phân tử ribosome trong vi khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp protein. Các ví dụ là gentamicin và amikacin.
- Sulfonamide: Nhóm kháng sinh này ngăn chặn việc tổng hợp axit folic, một yếu tố quan trọng cho sự phát triển của vi khuẩn. Trimethoprim-sulfamethoxazole là một dẫn xuất phổ biến của sulfonamide.
Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Những nhóm kháng sinh này đều có các đặc điểm và phạm vi hoạt động khác nhau đối với các loại vi khuẩn, do đó, việc chọn đúng kháng sinh cần được thực hiện bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và xét nghiệm cụ thể của bệnh nhân.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Y Dược năm 2023
Khi nào không nên sử dụng kháng sinh?
Kháng sinh là một phương pháp điều trị rất hiệu quả đối với nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần sử dụng kháng sinh, và có những trường hợp khi không nên sử dụng kháng sinh. Dưới đây là một số trường hợp mà kháng sinh nên được sử dụng cẩn thận hoặc không nên sử dụng được chia sẻ tại mục kiến thức y học như là :
- Nhiễm trùng do virus: Kháng sinh chỉ có tác dụng đối với nhiễm trùng do vi khuẩn, không có tác dụng đối với nhiễm trùng do virus như cúm, cảm lạnh, viêm họng do virus, v.v. Việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả với các bệnh do virus và chỉ tăng nguy cơ gây ra sự kháng thuốc.
- Các trạng thái viêm nhiễm nhẹ: Trong một số trường hợp, như các viêm nhiễm nhẹ không lan truyền hoặc tự giảm đi, việc sử dụng kháng sinh không cần thiết và có thể gây ra sự kháng thuốc. Trong những tình huống như vậy, bác sĩ có thể quyết định chờ và quan sát trước khi quyết định sử dụng kháng sinh.
- Các tình huống kháng khuẩn không cần thiết: Kháng khuẩn không nên sử dụng trong việc phòng ngừa hoặc điều trị các tình huống không liên quan đến nhiễm trùng, ví dụ như cảm lạnh thông thường, viêm họng do virus, viêm mũi, v.v.
- Phản ứng dị ứng: Nếu bạn đã từng trải qua phản ứng dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với kháng sinh, cần thông báo cho bác sĩ ngay khi nhận được đơn thuốc mới. Phản ứng dị ứng với kháng sinh có thể là những vấn đề nghiêm trọng như phản ứng dị ứng quanh mạch máu, nổi ban, khó thở, v.v.
- Tình trạng sử dụng kháng sinh quá mức: Nếu bạn đã dùng kháng sinh trong thời gian gần đây và cần điều trị một nhiễm trùng mới, hãy thông báo cho bác sĩ biết lịch sử sử dụng kháng sinh trước đó. Sử dụng quá mức kháng sinh trong một khoảng thời gian ngắn có thể dẫn đến sự kháng thuốc.
Khi cần sử dụng kháng sinh, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý dùng kháng sinh mà không có sự giám sát y tế. Việc sử dụng kháng sinh cẩn thận và hợp lý sẽ giúp giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc và duy trì hiệu quả điều trị trong tương lai.
Nguồn: ykhoaviet.edu.vn