Sự biến động nhanh chóng trong điều kiện thời tiết rét buốt có thể làm giảm sức đề kháng tự nhiên của cơ thể, tăng cơ hội mắc các bệnh nặng, đặc biệt là đối với người già và trẻ em khi nhiệt độ giảm sâu.
Thời tiết rét đậm, rét hại có thể gây ra những bệnh gì?
Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Sự biến động của thời tiết, đặc biệt là khi đến mùa rét đậm, rét hại, có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của mọi người, đặc biệt là đối với nhóm người cao tuổi và trẻ nhỏ. Thay đổi nhanh chóng này làm giảm sức đề kháng tự nhiên của cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự xuất hiện của các bệnh lý. Do đó, việc nhận diện tình huống nguy hiểm và tích cực thực hiện các biện pháp phòng bệnh trở nên cực kỳ quan trọng.
Rét buốt gây tê cóng
Tê cóng là một vấn đề đặc biệt cần được chú ý, đặc biệt là trong môi trường lạnh buốt của mùa đông. Đối với những người phải làm việc ngoài trời, tê cóng là nguy cơ rất cao. Hiện tượng này xảy ra khi da và các mô bên dưới da bị “đóng băng” do tiếp xúc với thời tiết lạnh và gió. Trạng thái tê cóng nếu không được xử trí có thể dẫn đến tình trạng da bị phồng rộp hoặc chuyển sang màu đen do tử vong của các mô bên trong.
Tình trạng tê cóng thường được chia thành ba độ độ lạnh:
- Độ 1: Da lạnh buốt và tê, có thể tái nhợt khi sưởi ấm ngay lập tức.
- Độ 2: Tê cóng ở phần da bên ngoài, làm cứng da nhưng mô bên dưới vẫn giữ được sự co giãn bình thường. Có khả năng gây rộp da.
- Độ 3: Tê cóng sâu, da trở nên nhợt hoặc thâm tím. Da và mô bên dưới cứng và rất lạnh.
Chúng ta cần chú ý và không nên coi thường vấn đề này, đặc biệt trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Để điều trị tê cóng, việc đầu tiên là cách ly vùng bị ảnh hưởng khỏi gió lạnh và dùng cách làm nóng từ từ. Điều này là chìa khóa quan trọng để giảm tình trạng tê cóng. Bạn có thể sưởi ấm các vùng như tai, mặt, mũi, ngón tay, và ngón chân bằng hơi thở ấm của mình hoặc áp dụng áo ấm vào vị trí da tiếp xúc với lạnh. Hạn chế để phần cơ thể tiếp xúc trực tiếp với không khí lạnh để tránh tăng nguy cơ tê cóng. Nếu có khả năng, hãy ngâm vùng bị tê cóng vào nước ấm trong khoảng 10-15 phút. Lưu ý: Tránh hơi lửa để sưởi ấm vùng bị tê cóng ngay lập tức. Đừng chà xát hoặc xoa bóp vùng bị tê cóng để tránh tổn thương các mô. Nếu da bị rộp khi sưởi, không nên bóc bỏ da đã bị rộp. Đối với trường hợp tê cóng độ 3, khi da tái nhợt, cứng và lạnh sau sơ cứu, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị.
Để phòng tránh tình trạng tê cóng, quan trọng nhất là phải mặc ấm phù hợp với thời tiết, sử dụng đầy đủ áo khoác, găng tay, mũ, và tất ấm khi ra ngoài. Chọn lựa các loại áo khoác, găng tay, mũ, chất liệu chống thấm ướt, phù hợp với điều kiện thời tiết lạnh, ẩm ướt và gió.
Nguy cơ hạ thân nhiệt là một vấn đề nổi bật khi thời tiết lạnh. Hạ thân nhiệt xảy ra khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới 35 độ C. Nhóm người dễ bị nhiễm lạnh gồm người già, trẻ em và những người gầy. Các yếu tố như suy dinh dưỡng, bệnh tim mạch và thiếu hoạt động của tuyến giáp cũng làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt.
Dấu hiệu của hạ thân nhiệt bao gồm run lẩy bẩy, nói lắp bắp, nhịp thở chậm, da lạnh, xám, mất phối hợp động tác, mệt mỏi, bơ phờ hoặc thờ ơ. Triệu chứng thường phát triển chậm và người bị hạ thân nhiệt có thể mất ý thức một cách từ từ, không nhận ra tình trạng cần phải được điều trị ngay lập tức. Do đó, khi nhận thấy ai đó có dấu hiệu của hạ thân nhiệt, quấn chăn và đốt lửa sưởi để giữ ấm cơ thể.
Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Không nên chườm nóng trực tiếp, sử dụng nước nóng, đệm sưởi hoặc đèn sưởi để làm ấm người bị ảnh hưởng. Thay vào đó, đặt gạc ấm lên cổ, ngực và hông của người bệnh. Tránh cố gắng làm ấm tay và chân, vì việc này có thể đẩy máu lạnh về tim, phổi và não, gây hạ thân nhiệt trung tâm và có thể gây tử vong. Người bệnh không nên uống rượu, thay vào đó, cung cấp nước ấm không có cồn, trừ khi người bệnh đang nôn. Hạn chế xoa bóp hoặc chà xát người bệnh, và các động tác với người bị hạ thân nhiệt phải nhẹ nhàng vì nguy cơ ngừng tim.
Để bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa hạ thân nhiệt, hãy giữ nhiệt độ trong nhà đủ ấm, đóng cửa sổ và lấp kín khe hở để ngăn không khí lạnh xâm nhập. Khi ra ngoài lạnh, hãy mặc ấm đầy đủ, đeo mũ, găng tay và khẩu trang để giữ ấm. Lau khô quần áo và cơ thể nếu chúng ướt, và duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường nhiệt độ cơ thể. Tránh uống rượu, đặc biệt là khi thời tiết lạnh, và hạn chế hoạt động ngoại ô trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt quan trọng, người già và trẻ em là những đối tượng dễ bị hạ thân nhiệt.
Người dân nên tránh rét hiệu quả giúp bảo vệ cơ thể
Tăng nguy cơ đột quỵ
Thời tiết lạnh có thể tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt đối với những người có bệnh tim mạch. Trong môi trường lạnh giá, mách máu giảm đàn hồi và lòng mạch co lại, làm giảm lưu lượng máu đến não, tăng khả năng bị tổn thương. Nguy cơ đột quỵ tăng cao khi huyết áp tăng cao, làm tăng áp lực trong mạch máu. Đối với những người có xơ vữa động mạch, có nguy cơ mạch máu bị tắc nghẽn hoặc vỡ, dẫn đến xuất huyết não và đột quỵ.
Không ít trường hợp đột quỵ xảy ra vào buổi sáng sớm do nhiều người thức dậy, tiếp xúc với gió lạnh, gặp tai biến. Trong tình huống này, nhiều người có thể nhầm lẫn với triệu chứng của cảm lạnh, khiến việc chăm sóc trở nên nguy hiểm hơn, vì cản trở quá trình cứu chữa.
Thời gian quan trọng từ khi đột quỵ xảy ra đến khi bắt đầu điều trị được gọi là “thời gian vàng,” quyết định đến sống còn của bệnh nhân và giảm thiểu tổn thương não. Người bị đột quỵ nhẹ có thể để lại các di chứng như chân tay run rẩy, khó khăn trong việc di chuyển, trong khi đối với trường hợp nặng, có thể dẫn đến tình trạng liệt hoặc thậm chí tử vong.
Khi phát hiện người bị đột quỵ, cần thực hiện sơ cứu bằng cách giữ bệnh nhân nằm yên, nới rộng quần áo và theo dõi sắc mặt, nhịp thở. Nếu người bệnh nôn, cần đặt đầu nghiêng về một bên để tránh nguy cơ nôn vào đường hô hấp. Nếu có cơn co giật, nên giữ người bệnh nằm nghiêng để tránh bị cắn lưỡi. Nếu người bệnh có các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, cần đưa ngay đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị.
Để phòng chống đột quỵ, tại mục kiến thức y khoa khuyến cáo người già và những người có nguy cơ cao (như tăng huyết áp, bệnh tim mạch) cần kiểm soát huyết áp và cholesterol, ngừng hút thuốc lá, tránh uống rượu bia, duy trì chế độ ăn ít mỡ và thường xuyên kiểm tra mỡ trong máu. Khi ra ngoài trong mùa đông, cần mặc ấm, tránh ra khỏi nhà vào ban đêm, và tập thể dục vào buổi sáng khi trời còn lạnh. Nếu phải ra khỏi nhà vào ban đêm, cần mặc đủ ấm để bảo vệ sức khỏe.
Tổng hợp bởi ykhoaviet.edu.vn