Danh mục
Trang chủ >> Kiến thức Y học >> Hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu tăng cường miễn dịch   

Hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu tăng cường miễn dịch   

Hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu tăng cường miễn dịch   
5 (100%) 1 vote

Hiện nay có nhiều loại miễn dịch như Thymomodullin, Beta glucan, Delta-Immune®, ImmuneGamma®, ImmunePath-IP®, ImmunHightech®, ImmuneCanmix. Bài viết sẽ hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu tăng cường miễn dịch.

Hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu tăng cường miễn dịch   

Có những nguyên liệu tăng cường miễn dịch nào?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM liệt kê danh sách các nguyên liệu tăng cường miễn dịch như sau:

  • Thymomodulin
    • Thymomodulin được chiết xuất và tinh chế từ dịch tuyến ức của con bê, có bản chất là một loại protein.
  • Beta glucan
    • Beta-Glucan là chuỗi của các liên phân tử đường (D-glucose), được tạo nên bởi liên kết loại Betaglycoside có nguồn gốc từ nấm men Saccharomyces serevisiae. Cấu trúc phổ biến nhất của Beta-glucan chứa các đơn nguyên D-glucose với các liên kết ở vị trí 1,3 và liên kết ở vị trí 1,6.
  • Nhóm vách tế bào từ chủng Lactobacilllus: Delta-Immune®, ImmuneGamma® và ImmunePath-IP®
    • Delta-Immune®, ImmuneGamma®, ImmunePath-IP® được biết đến như “Nguyên liệu mới” có khả năng kích thích hệ miễn dịch tại chỗ và toàn cơ thể vượt trội. Bản chất của chúng là hỗn hợp các phân đoạn peptidoglycans (đoạn peptid gồm 4-5 acid amin liên kết với các phân tử muramyl và glucosamine) trong vách tế bào vi khuẩn chủng Lactobacillus. Khi đưa vào cơ thể, chúng đóng vai trò như những đơn vị kháng nguyên, kích thích các tế bào miễn dịch, sản sinh ra nhiều tế bào bạch cầu, lympho T và lympho B, cytokine, TNF-α (nhân tố hủy hoại khối u), IL-1, IL-12. Những yếu tố miễn dịch này đóng vai trò quan trọng giúp cơ thể đề kháng tốt trước các tác nhân gây bệnh.

Tên nguyên liệu

Chủng vi khuẩn dùng để tách vách tế bào

Delta-Immune®

Lactobacillus rhamnosus

ImmuneGamma®

Lactobacillus fermentum

ImmunePath-IP®

Lactobacillus paracasei.

Nhóm sản phẩm mix: ImmunHightech® và ImmuneCanmix

Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: ImmunHightech® và ImmuneCanmix là những sản phẩm đặc biệt sử dụng công nghệ tách vách tế bào từ các chủng lợi khuẩn và vách tế bào nấm men, nhằm tăng cường hiệu suất của hệ miễn dịch.

Các thành phần chính bao gồm:

  1. Phân đoạn peptidoglycans từ vách tế bào của vi khuẩn L.rhamnosus:
    • Các phân đoạn này được chiết xuất từ vách tế bào vi khuẩn L.rhamnosus và đã được chứng minh có công dụng tăng cường miễn dịch, như đã thấy trong sản phẩm Delta-Immune®.
  2. Phân đoạn Beta Glucan (1,3/1,6) từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae:
    • Beta Glucan được chiết xuất từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae, đặc biệt có cấu trúc (1,3/1,6) đã được công nhận vì tác dụng tăng cường miễn dịch trong suốt nhiều thập kỷ.

Cả hai thành phần trên cung cấp một kết hợp đặc biệt, nhằm tối ưu hóa hiệu suất tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Lựa chọn nguyên liệu để sử dụng trong sản phẩm tăng cường miễn dịch đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, và quyết định thường phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của sản phẩm và ưu tiên của nhà sản xuất. Dưới đây là sự so sánh giữa hai nhóm nguyên liệu chính theo đánh giá của giới chuyên gia:

Nhóm truyền thống (Thymomodulin và Beta Glucan):

  1. Ưu Điểm:
    • Có công dụng tốt và được chứng minh qua nhiều thử nghiệm.
    • Đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều năm và có thông tin nghiên cứu lâu dài.
  2. Nhược Điểm:
    • Việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến việc cơ thể quá quen với chúng.
    • Có thể xuất hiện hiện tượng cơ thể trở nên “quen thuốc.”

Nhóm Vách Tế Bào từ Chủng Lactobacillus và Nhóm Mix (ImmunePath-IP® và ImmunHightech®):

  1. Ưu điểm:
    • Được xem là nguyên liệu công nghệ sinh học mới, áp dụng công nghệ tách vách tế bào đột phá từ Mỹ.
    • Khắc phục nhược điểm của Probiotic truyền thống, giảm mật độ và khả năng giữ sống trong điều kiện thường.
    • Giảm khả năng quen thuộc của cơ thể với nguyên liệu tăng cường miễn dịch.
  2. Nhược điểm:
    • Cần thêm sự nghiên cứu và thử nghiệm để chứng minh hiệu quả và an toàn.

Tối ưu hóa hiệu suất tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tổng thể

Dự báo tương lai:

  • Các chuyên gia dự đoán rằng, trong khoảng 10 năm tới, nguyên liệu công nghệ sinh học sẽ trở thành xu thế chính trong ngành sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe.

So sánh:

  • ImmunePath-IP® đại diện cho nhóm vách tế bào từ chủng Lactobacillus.
  • ImmunHightech® đại diện cho nhóm mix.

Qua so sánh tiêu biểu này, sẽ hiểu rõ hơn về những đặc điểm và tiềm năng của từng loại nguyên liệu trong việc tăng cường miễn dịch.

Chỉ tiêu

ImmunePath-IP®

ImmunHightech®

Định tính

Thể hiện phép thử định tính của:

Alanin, Aspartic acid, Glutamic acid,
Lysin, Glucosamin, Muramic acid sau thủy phân.

Thể hiện phép thử định tính của:

Glucosamin, Muramic acid sau thủy phân

Định lượng

Glutamic acid ≥ 0,5 mg/g
Aspartic acid ≥ 0,45 mg/g
Lysin ≥ 0,45 mg/g
Alanin ≥ 0,3 mg/g

Beta-glucan ≥ 5%

Protein tổng số ≥ 12%

Chỉ tiêu định tính của sản phẩm ImmunePath-IP® đang thể hiện phép thử của nhiều hoạt chất hơn, trong đó quan trọng nhất là Glucosamin và Muramic acid. Cả hai chất này đều là biểu hiện của sự xuất hiện của peptidoglycans trong sản phẩm. Peptidoglycans, được hình thành từ sự sắp xếp xen kẽ của 2 acid amin là N-acetylglucosamine (NAG) và N-acetylmuramic acid (NAM), tạo nên liên kết chéo giữa các phân tử NAM thuộc hai chuỗi polypeptide khác nhau. Cấu trúc này hình thành một mạng tinh thể rất bền vững.

Chỉ tiêu định lượng của sản phẩm ImmunePath-IP® bao gồm hàm lượng của 4 chất Alanin, Aspartic acid, Glutamic acid, Lysin trong 1 gram sản phẩm. Chứng minh trên thực nghiệm 1 kg ImmunePath-IP® cho biết mật độ của vi khuẩn có lợi là 3 x 10^12. Điều này đặc biệt quan trọng vì nó thể hiện khả năng hiệu quả của sản phẩm trong việc cung cấp lượng lớn vi khuẩn có lợi, giúp hỗ trợ hệ miễn dịch của cơ thể.

Thông tin chia sẻ tại mục kiến thức y học chỉ mang tính tham khảo!

Nguồn ykhoaviet.edu.vn tổng hợp từ báo SKĐS

Có thể bạn quan tâm

Thuốc giảm đau có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Thuốc giảm đau có thể gây ra những tác dụng phụ nào?5 (100%) 1 vote …

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *