Xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực chẩn đoán và điều trị bệnh lý liên quan đến đường hô hấp và hầu họng. Hãy cùng tìm hiểu về loại xét nghiệm này trong bài viết sau đây!
Quy trình lấy mẫu xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu trong Y khoa
Vùng họng miệng và họng mũi đóng vai trò quan trọng là nơi tập trung nhiều vi sinh vật, vì đây là khu vực nơi hệ thống tiêu hóa và hô hấp gặp nhau. Do đó, xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu giúp xác định sự xuất hiện của vi khuẩn, đặc biệt là khi hệ thống miễn dịch của bệnh nhân yếu hoặc niêm mạc bị tổn thương.
Khi nào nên thực hiện xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu?
Xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu thường được thực hiện cho những trường hợp sau:
- Bệnh nhân có các triệu chứng như đau rát ở vùng hầu họng, sưng niêm mạc hầu họng hoặc có hạch cổ sưng, …
- Bệnh nhân có các dấu hiệu của viêm nhiễm đường hô hấp trên (viêm amidan).
- Bệnh nhân có các biểu hiện của viêm nhiễm đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phế quản).
- Dùng để hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán xác định xem bệnh nhân có bị nhiễm vi khuẩn ở họng không, đặc biệt khi bệnh nhân có triệu chứng như đau rát ở hầu họng, niêm mạc sưng đỏ, phù nề, viêm amidan, màng mủ hoặc giả mủ, hoặc phù nề lưỡi.
Quy trình lấy mẫu dịch tỵ hầu và phương pháp xét nghiệm
Kỹ thuật viên xét nghiệm tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Lấy mẫu dịch tỵ hầu là một quá trình quan trọng, và để đảm bảo kết quả chính xác, việc này cần được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:
- Xác định bệnh nhân: Ghi đúng thông tin bệnh nhân, đánh dấu thông tin lên ống tăm bông và giải thích quy trình kỹ thuật cho bệnh nhân.
- Vị trí và tư thế của bệnh nhân: Bệnh nhân ngồi xuống ghế, hơi ngửa đầu ra sau và mở to miệng. Có thể yêu cầu bệnh nhân nói A để dễ thao tác.
- Bộc lộ vùng tỵ hầu: Sử dụng đè lưỡi để bộc lộ vùng tỵ hầu của bệnh nhân.
- Lấy mẫu với tăm bông: Sử dụng tăm bông vô trùng để quệt vào 3 vị trí khác nhau: 2 bên amidan và phía sau họng. Tránh chạm vào lưỡi, răng, mặt trong má, và lưỡi gà để tránh kích thích phản xạ buồn nôn của bệnh nhân. Đặc biệt quan trọng là lấy mẫu từ những vùng có tấy đỏ hoặc mủ.
- Đóng gói và gửi mẫu: Đặt tăm bông vào ống nắp chặt vô trùng và gửi đến phòng xét nghiệm.
Phương pháp xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu để xác định nguyên nhân gây bệnh bao gồm các bước sau:
- Môi trường sử dụng: Sử dụng thạch máu và thạch sô cô la.
- Điều kiện ủ ấm: Từ 35-37 °C, khí trường 5-7% CO2, và thời gian từ 15-18 giờ.
- Nhận diện hình thái khuẩn: Dựa vào hình dạng, kích thước, màu sắc, độ bóng, khô, mỡ, bề mặt và mùi của vi khuẩn trên các loại môi trường.
- Nhuộm gram: Giúp xác định hình thể, cách sắp xếp và tính chất bắt màu của vi khuẩn.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Xét nghiệm chất lượng cao
Kết quả và phân loại của xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu
Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM cho biết: Khi nhận được mẫu từ bệnh nhân và thực hiện xét nghiệm cấy dịch tỵ hầu, kết quả thu được có thể cung cấp thông tin quan trọng về nguyên nhân của bệnh và giúp xác định liệu pháp điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số chi tiết về kết quả và phân loại của xét nghiệm này:
- Nguyên nhân gây bệnh: Một trong những thông tin quan trọng nhất thu được từ xét nghiệm là xác định vi khuẩn có mặt và có liên quan đến bệnh lý hay không. Vi khuẩn được coi là nguyên nhân gây bệnh khi diện tích khuẩn lạc từ vùng 3 trở lên. Cụ thể, nhóm bệnh nhân có vi khuẩn mọc vùng 4 thường có mức độ nhiễm cao hơn đáng kể so với nhóm chứng, với ý nghĩa thống kê rõ ràng.
- Các loại vi khuẩn cư trú thông thường: Trong quá trình xét nghiệm, một số vi khuẩn phổ biến có thể được xác định. Đây bao gồm những loại như Neisseria, Micrococcus, trực khuẩn gram âm, liên cầu tan máu beta và các loại khác. Những vi khuẩn này thường xuất hiện trong dịch tỵ hầu người khỏe mạnh, tạo nên môi trường vi sinh chế độc lập.
- Các vi khuẩn gây bệnh thường gặp: Ngoài ra, xét nghiệm cũng có khả năng xác định các vi khuẩn gây bệnh phổ biến như Moraxella catarrhralis, H. influenza, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, và các loại khác. Nhận biết chính xác loại vi khuẩn giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác về liệu pháp điều trị, bao gồm cả quyết định về loại kháng sinh phù hợp và độ nhạy của vi khuẩn đối với chúng.
Những thông tin được chia sẻ tại mục kiến thức y khoa, không chỉ hỗ trợ trong việc chẩn đoán bệnh, mà còn giúp tối ưu hóa quá trình điều trị và ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Nguồn: ykhoaviet.edu.vn